Máy hàn TIG/Que Inverter 350A-Hàn Quốc

    Hãng SX : Worldwel-Hàn Quốc

    Model : 350LT

    Công nghệ điều khiển : Inverter

    Máy hàn TIG xung bao gồm cả chức năng hàn que

    Mô tả

    Máy hàn tig/que inverter 350A (350LT) thuộc dòng sản phẩm máy hàn Worldwel,Longrun-Hàn Quốc. Trọng lượng nhẹ 21kg sản phẩm di dộng có thể di chuyển đến những môi trường hàn không thận lợi về hàn các loại khác nhau. Thích hợp với bề dày 5mm với thép Cacbon và thép không gỉ, có khả năng hàn theo 2 chế độ máy hàn quemáy hàn Tig. Ưu điểm dòng sản phẩm này hàn hồ quang không cần tiếp xúc vật hàn, chức năng khởi tạo dòng mồi hồ quang ở cả hai chế độ máy hàn tig và máy hàn que.

    Máy hàn TIG/Que Inverter 350A(350LT) Worldwel,Longrun-Hàn Quốc

    Máy hàn TIG/Que Inverter 350A(350LT) Worldwel,Longrun-Hàn Quốc

    Một số ưu điểm của hàn TIG

    Máy hàn TIG – hàn bằng điện cực Vonfram trong môi trường khí trơ bảo vệ có thể dùng cho nhiều kim loại như  thép không gỉ, Nhôm, Magie, Đồng và hợp kim Đồng, Niken và hợp kim Niken, các loại thép Cacbon thấp với các độ dày khác nhau.

    Phương pháp này có thể thực hiện ở nhiều tư thế không gian và không có sự bắn tóe do kim loại bổ sung nóng chảy ngay trong vũng hàn mà không tham gia tạo hồ quang.

    Mối hàn TIG sẽ không bị ngậm xỉ bởi vì trong quá trình hàn không tạo xỉ.

    Phương pháp hàn TIG có thể thực hiện rất dễ dàng đối với cả các kim loại khó hàn nhất, kim loại đắp và kim loại cơ bản dễ dàng kết hợp với nhau để tạo nên mối hàn chuẩn. Có thể dùng các mảnh kim loại vụn để hàn, mối hàn sau khi hoàn thành cũng không cần phải gia công thêm vì hình dạng phần lồi mối hàn đã được điều chỉnh dễ dàng khi hàn. Kim loại mối hàn chắc đặc và không rỗ khí hay ngậm sỉ; điều quan trọng là có thể thực hiện với tốc độ hàn rất cao, góp phần làm giảm giá thành đáng kể.

    Máy hàn TIG/Que Inverter 350A(350LT)-Thông số kỹ thuật

    Điện áp đầu vào (V-Ph): 1pha/220V-3pha/380V
    Công suất đầu vào (KVA): TIG/Que: 10.1/8.1
    Điện áp mạch hở (V): 70
    Dòng hàn điều chỉnh (A): TIG/Que: 10~300/20~200
    Điện áp đầu ra (V): TIG/Que: 22/28
    Dòng xung (V): 10~120
    Tần số xung (Hz): 0.5~500
    Thời gian trễ (sec): 0.5~6
    Thời gian kết thúc (sec): 0.5~6
    Chu kỳ làm việc (%): 60
    Kích thước máy (WxDxH, mm): 270x480x380
    Trọng lượng (kg): 22kg

    Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo :

    • -Mỏ hàn TIG 4met
    • -Ống dẫn khí 3met
    • -Đồng hồ Argon
    • -Kẹp mát + Cáp 3met